--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tế bào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tế bào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tế bào
+ noun
cell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tế bào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tế bào"
:
táo bạo
tế bào
to béo
từ bỏ
Những từ có chứa
"tế bào"
:
tế bào
tế bào chất
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
tế bào
:
cell
+
giấy đi đường
:
Travel document (with dates of departure and arrival as a certificate for travelling expenses...)
+
unapplied
:
không được áp dụng; không được thi hành
+
attended
:
có người chăm sóc nhà cửa hay người thức canh
+
đản bạch
:
(cũ) Albumin